🌟 봉긋이

Phó từ  

1. 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.

1. PHỒNG LÊN, LỒNG PHỒNG: Hình ảnh hơi nhô lên lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉긋이 나오다.
    Stick comes out.
  • 봉긋이 맺히다.
    Stick.
  • 봉긋이 부풀다.
    The buds swell.
  • 봉긋이 솟다.
    The buds rise.
  • 봉긋이 올라오다.
    The buds come up.
  • 오븐에서 갓 구워 낸 빵이 봉긋이 부풀어 있어 먹음직스럽다.
    The freshly baked bread in the oven is luscious with bloated peaks.
  • 가느다란 줄기 위에 알록달록한 튤립 꽃봉오리가 봉긋이 맺혔다.
    A colorful tulip bud formed on a slender stem.
  • 나는 창문 너머로 하늘을 향해 봉긋이 솟은 산봉우리를 바라보았다.
    I looked over the window at the peak of the mountain, with a spring rising toward the sky.
  • 저기 들판에 봉긋이 솟아오른 건 뭐야?
    What's that spring up in that field over there?
    아, 옛날 왕의 무덤이래.
    Ah, the tomb of an old king.
Từ đồng nghĩa 봉긋: 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉긋이 (봉그시)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52)