🌟 봉긋이

Phó từ  

1. 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.

1. PHỒNG LÊN, LỒNG PHỒNG: Hình ảnh hơi nhô lên lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉긋이 나오다.
    Stick comes out.
  • Google translate 봉긋이 맺히다.
    Stick.
  • Google translate 봉긋이 부풀다.
    The buds swell.
  • Google translate 봉긋이 솟다.
    The buds rise.
  • Google translate 봉긋이 올라오다.
    The buds come up.
  • Google translate 오븐에서 갓 구워 낸 빵이 봉긋이 부풀어 있어 먹음직스럽다.
    The freshly baked bread in the oven is luscious with bloated peaks.
  • Google translate 가느다란 줄기 위에 알록달록한 튤립 꽃봉오리가 봉긋이 맺혔다.
    A colorful tulip bud formed on a slender stem.
  • Google translate 나는 창문 너머로 하늘을 향해 봉긋이 솟은 산봉우리를 바라보았다.
    I looked over the window at the peak of the mountain, with a spring rising toward the sky.
  • Google translate 저기 들판에 봉긋이 솟아오른 건 뭐야?
    What's that spring up in that field over there?
    Google translate 아, 옛날 왕의 무덤이래.
    Ah, the tomb of an old king.
Từ đồng nghĩa 봉긋: 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.

봉긋이: like a hill,むっくり,,algo abultadamente,ناتئا,пөмбийн,phồng lên, lồng phồng,นูน, โค้งนูน,,Слегка выпукло,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉긋이 (봉그시)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)