🌟 약식 (藥食)

Danh từ  

1. 찹쌀에 꿀, 설탕, 대추, 간장, 참기름, 밤, 잣 등을 섞어서 찐 음식.

1. YAKSIK; CƠM THUỐC, CƠM DINH DƯỠNG: Món ăn có trộn lẫn mật ong, đường, táo tàu, xì dầu, dầu vừng, hạt dẻ, hạt thông...với gạo nếp rồi hấp chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 약식.
    Delicious abbreviation.
  • 약식을 만들다.
    Make a summary.
  • 약식을 먹다.
    Take a medicine.
  • 약식을 찌다.
    Steam the formula.
  • 엄마는 시장 떡집에서 김이 모락모락 나는 맛있는 약식을 사 오셨다.
    My mom bought me a delicious steaming medicine from the market rice cake shop.
  • 밤, 잣, 대추 등 몸에 좋은 재료가 듬뿍 들어간 약식은 인기 만점의 영양식이다.
    Medications with plenty of healthy ingredients, such as chestnuts, pine nuts and jujube, are popular nutritional foods.
  • 야, 살 찌면 어쩌려고 약식을 그렇게나 많이 먹어? 그만 먹어.
    Hey, how come you're eating so much junk food? stop eating.
    너무 맛있어서 참을 수가 없어. 밥 대신 약식을 먹을래.
    It's so delicious i can't stand it. i'll have a snack instead of rice.
Từ đồng nghĩa 약밥(藥밥): 찹쌀에 꿀, 설탕, 대추, 간장, 참기름, 밤, 잣 등을 섞어서 찐 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약식 (약씩) 약식이 (약씨기) 약식도 (약씩또) 약식만 (약씽만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273)