🌟 후끈거리다

Động từ  

1. 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.

1. NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG: Dấy lên cảm giác nóng hoặc nóng lên vì bắt nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼굴이 후끈거리다.
    Her face is flushed.
  • 뺨이 후끈거리다.
    The cheeks flutter.
  • 온몸이 후끈거리다.
    My whole body is hot.
  • 상처 부위가 후끈거리다.
    The wound is hot.
  • 속이 후끈거리다.
    My stomach burns.
  • 불에 덴 자리가 뜨겁게 후끈거렸다.
    The burnt spot was hot.
  • 몸살에 걸린 승규는 온몸이 뜨겁게 후끈거렸다.
    Seung-gyu, who got sick, was hot all over.
  • 아까 넘어져서 발목을 삐긋했는데 다친 부위가 너무 후끈거려요.
    I fell down earlier and sprained my ankle, and the injured area is too hot.
    어머, 빨갛고 많이 부었네요.
    Oh, it's red and swollen.
Từ đồng nghĩa 후끈대다: 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
Từ đồng nghĩa 후끈후끈하다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
작은말 화끈거리다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후끈거리다 (후끈거리다)
📚 Từ phái sinh: 후끈: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양., 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.

💕Start 후끈거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)