🌟 내장 (內臟)

  Danh từ  

1. 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관.

1. NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내장 기관.
    Built-in organs.
  • 내장 기능.
    Built-in function.
  • 내장 보호.
    Built-in protection.
  • 동물의 내장.
    Animal's guts.
  • 생선의 내장.
    The fish's guts.
  • 고등어를 굽기 전에는 내장을 빼내고 지느러미도 잘라 내야 한다.
    Remove the entrails and cut off the fins before baking the mackerel.
  • 그는 교통사고로 내장에 심각한 손상을 입어 큰 수술을 했다.
    He suffered serious internal injuries in a car accident and underwent major surgery.
  • 선생님, 위는 어떤 일을 하는 내장 기관이에요?
    Sir, what kind of internal organs does the stomach do?
    위는 우리가 먹은 음식을 소화시키는 일을 해요.
    The stomach digests the food we eat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내장 (내ː장)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

📚 Annotation: 위, 창자, 간, 콩팥 등이 있다.


🗣️ 내장 (內臟) @ Giải nghĩa

🗣️ 내장 (內臟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81)