🌟 내장 (內臟)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내장 (
내ː장
)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể Sử dụng bệnh viện📚 Annotation: 위, 창자, 간, 콩팥 등이 있다.
🗣️ 내장 (內臟) @ Giải nghĩa
- 대장 (大腸) : 소장과 항문 사이에 있는 내장.
- 설렁탕 (설렁湯) : 소의 머리, 내장, 뼈, 발 등을 푹 끓여서 만든 국. 또는 그 국에 밥을 만 음식.
- 외과 (外科) : 주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
- 신장 (腎臟) : 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.
- 콩팥 : 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.
- 늑골 (肋骨) : 가슴 부위를 이루는 활 모양의 뼈. 좌우로 열두 쌍이 있고 폐, 심장 등 가슴 부위의 내장 기관들을 보호한다.
- 내과 (內科) : 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
- 오장 (五臟) : 간장, 심장, 비장, 폐장, 신장의 다섯 가지 내장.
- 복막염 (腹膜炎) : 배 속 내장 기관을 싸고 있는 막에 생기는 염증.
- 육부 (六腑) : 사람의 배 속에 있는 여섯 가지 내장 기관.
- 오장육부 (五臟六腑) : 몸 안에 있는 모든 내장.
🗣️ 내장 (內臟) @ Ví dụ cụ thể
- 내장 기관. [기관 (器官)]
- 인체는 신경 조직을 통해 척추, 내장 등의 각 부위가 연결되어 있어서 등이나 허리가 아프면 내장도 아플 수 있다. [신경 조직 (神經組織)]
- 그 환자는 피하 지방이 내장 지방에 비해 상대적으로 많다. [피하 지방 (皮下脂肪)]
- 몸속에 내장 지방이 늘어나면 살가죽이 탄력을 잃고 처지게 된다. [살가죽]
- 해삼의 내장. [해삼 (海蔘)]
- 주방장은 해삼의 내장으로 젓갈을 만들었다. [해삼 (海蔘)]
- 복어의 내장. [복어 (복魚)]
- 복어는 내장에 독이 있어 잘못 먹으면 죽을 수도 있다. [복어 (복魚)]
🌷 ㄴㅈ: Initial sound 내장
-
ㄴㅈ (
낮잠
)
: 낮에 자는 잠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày. -
ㄴㅈ (
나중
)
: 일정한 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua. -
ㄴㅈ (
남자
)
: 남성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam. -
ㄴㅈ (
늦잠
)
: 아침에 늦게까지 자는 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ DẬY MUỘN: Việc ngủ đến tận sáng muộn mới dậy. -
ㄴㅈ (
논쟁
)
: 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN: Việc những người có suy nghĩ khác nhau tranh cãi bằng lời hay bài viết cho rằng suy nghĩ của mình là đúng. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내적
)
: 겉으로 보이지 않는 내부적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄴㅈ (
내지
)
: ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'. -
ㄴㅈ (
냉정
)
: 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó. -
ㄴㅈ (
눈짓
)
: 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RA HIỆU BẰNG MẮT: Việc cử động mắt nhằm chỉ thị hoặc thông báo cho ai biết điều gì. -
ㄴㅈ (
농장
)
: 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp. -
ㄴㅈ (
낙제
)
: 진학이나 진급을 하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU BAN: Việc không đạt được tiêu chuẩn nhất định nên không thể tiếp tục học hoặc lên lớp. -
ㄴㅈ (
남짓
)
: 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút. -
ㄴㅈ (
냉전
)
: 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao... -
ㄴㅈ (
녹지
)
: 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch. -
ㄴㅈ (
누전
)
: 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện. -
ㄴㅈ (
논증
)
: 어떤 주장이나 이론의 옳고 그름을 논리적인 이유를 들어 증명함. 또는 그 근거나 이유.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN CHỨNG, SỰ LẬP LUẬN: Việc đưa ra lý do minh chứng một cách lô gic sự đúng đắn hay sai trái của chủ trương hay lý luận nào đó. -
ㄴㅈ (
내장
)
: 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81)