🌟 내장 (內臟)

  Danh từ  

1. 척추동물의 가슴이나 배 속에 있는 여러 가지 기관.

1. NỘI TẠNG: Các cơ quan trong lòng hay bụng của động vật có xương sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내장 기관.
    Built-in organs.
  • Google translate 내장 기능.
    Built-in function.
  • Google translate 내장 보호.
    Built-in protection.
  • Google translate 동물의 내장.
    Animal's guts.
  • Google translate 생선의 내장.
    The fish's guts.
  • Google translate 고등어를 굽기 전에는 내장을 빼내고 지느러미도 잘라 내야 한다.
    Remove the entrails and cut off the fins before baking the mackerel.
  • Google translate 그는 교통사고로 내장에 심각한 손상을 입어 큰 수술을 했다.
    He suffered serious internal injuries in a car accident and underwent major surgery.
  • Google translate 선생님, 위는 어떤 일을 하는 내장 기관이에요?
    Sir, what kind of internal organs does the stomach do?
    Google translate 위는 우리가 먹은 음식을 소화시키는 일을 해요.
    The stomach digests the food we eat.

내장: internal organs,ないぞう【内臓】,organes internes,órganos internos,أحشاء، أعضاء داخلية,дотоод эрхтэн,nội tạng,อวัยวะภายใน, เครื่องใน,organ dalam,внутренность, внутренние органы,内脏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내장 (내ː장)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

📚 Annotation: 위, 창자, 간, 콩팥 등이 있다.


🗣️ 내장 (內臟) @ Giải nghĩa

🗣️ 내장 (內臟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76)