🌟 보-

1. (보고, 보는데, 보니, 보면, 보는, 볼, 봅니다)→ 보다 3

1.



📚 Variant: 보고 보는데 보니 보면 보는 봅니다

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)