🌷 Initial sound: ㄱㅍ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 49 ALL : 64
•
골프
(golf)
:
넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng.
•
간판
(看板)
:
가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người.
•
거품
:
액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng.
•
교포
(僑胞)
:
다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác.
•
공포
(恐怖)
:
두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt.
•
긴팔
:
손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.
•
기피
(忌避)
:
싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh.
•
개편
(改編)
:
기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan.
•
개표
(開票)
:
투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.
•
강풍
(強風)
:
세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh.
•
경품
(景品)
:
상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm.
•
갈피
:
겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau.
•
공포
(公布)
:
확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành.
•
결핍
(缺乏)
:
있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có.
•
기품
(氣品)
:
어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
•
건평
(建坪)
:
건물이 차지한 밑바닥의 면적을 ‘평’으로 나타낸 값.
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH SÀN TÍNH BẰNG "PYEONG": Giá trị thể hiện diện tích của sàn dưới cùng mà công trinh kiến trúc tọa lạc tính bằng "pyeong".
•
경판
(經板)
:
불교의 사상과 가르침을 새긴 나무나 금속으로 만든 판.
Danh từ
🌏 KINH BẢNG: Tấm gỗ để khắc lời dạy hay tư tưởng của Phật giáo.
•
공표
(公表)
:
여러 사람에게 널리 알림.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BÁO, SỰ CÔNG BỐ: Việc thông báo rộng rãi đến nhiều người.
•
교편
(敎鞭)
:
교사가 수업에서 필요한 사항을 가리키기 위하여 사용하는 막대기.
Danh từ
🌏 THƯỚC GIẢNG BÀI, QUE CHỈ: Gậy giáo viên dùng để chỉ hạng mục cần thiết trong giờ dạy.
•
공평
(公平)
:
한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BẰNG: Sự không nghiêng về một phía mà đồng đều cho mọi người.
•
계파
(系派)
:
정치에서 같은 이해 관계를 가진 사람들의 조직.
Danh từ
🌏 HỆ PHÁI, ĐẢNG PHÁI: Tổ chức của những người có chung quan hệ quyền lợi trong chính trị.
•
개평
:
노름이나 내기에서 남이 이겨서 가진 몫에서 공짜로 조금 얻어 가지는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯỢC CHIA LỘC CỜ BẠC (CÁ CƯỢC): Việc nhận được một chút trong phần mà người khác thắng trong cá cược hoặc cờ bạc.
•
거푸
:
잇따라 거듭하여.
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, DỒN DẬP: Liên tục lặp đi lặp lại.
•
그편
(그 便)
:
듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 PHÍA ĐÓ, HƯỚNG ĐÓ: Từ chỉ nơi hay hướng gần với người nghe.
•
개펄
:
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Danh từ
🌏 BÃI BỒI: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
•
개판
:
(속된 말로) 질서가 없고 어지럽거나 형편없는 상태.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN ĐỘN, SỰ LỘN XỘN: (cách nói thông tục) Tình trạng không có trật tự, hoa mắt, hỗn loạn.
•
강판
(降板)
:
야구에서 투수가 상대편에게 점수를 많이 허용하거나 공을 잘 던지지 못해 경기에서 물러나는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ RỜI TRẬN ĐẤU, VIỆC BỊ RÚT RA KHỎI TRẬN ĐẤU: Việc vận động viên bị rời trận đấu vì để cho đối thủ ghi quá nhiều điểm, hoặc không thể ném bóng tốt trong bóng chày.
•
강평
(講評)
:
공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ: Việc đánh giá và phân tích một cách tổng hợp về sự kiện chính thức, tác phẩm công diễn hay buổi phát biểu v.v...
•
개폐
(開閉)
:
열고 닫음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG MỞ: Sự mở và đóng.
•
강폭
(江幅)
:
강의 너비.
Danh từ
🌏 LÒNG SÔNG: Bề rộng của sông.
•
가풍
(家風)
:
한 집안 대대로 지켜온 풍습이나 생활 규범.
Danh từ
🌏 GIA PHONG: Quy phạm sinh hoạt hay phong tục được giữ gìn qua các đời trong một gia đình.
•
결판
(決判)
:
옳고 그름 또는 이기고 지는 것을 마지막으로 가려냄.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc đưa ra cuối cùng sự đúng sai hay thắng thua.
•
공판
(公判)
:
형사 사건에서 법원이 여러 증거와 증언들을 심사하여 유죄와 무죄를 판단하는 일이나 절차.
Danh từ
🌏 SỰ XÉT XỬ, SỰ PHÁN XÉT: Việc hay trình tự mà tòa án thẩm định các chứng cứ hay lời làm chứng để phán đoán sự có tội và vô tội trong vụ án hình sự.
•
광풍
(狂風)
:
미친 듯이 휘몰아치는 거센 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, GIÓ BÃO: Gió mạnh thổi hỗn hoạn như điên.
•
강판
(薑板)
:
과일이나 채소의 즙을 내거나 잘게 가는 데 쓰는 부엌 도구.
Danh từ
🌏 BÀN XÁT, BÀN MÀI: Dụng cụ nhà bếp dùng để thái nhỏ, thái lát hoặc ép lấy nước của rau củ, hoa quả.
•
가판
(架版)
:
인쇄하기 전에 인쇄할 판을 인쇄기 위에 페이지 순서대로 정리하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ SẮP BẢN IN, SỰ SẮP TRANG: Việc sắp xếp bản in theo thứ tự trang trên máy in trước khi in.
•
글피
:
오늘을 기준으로 사흘 뒤에 오는 날. 모레의 다음 날.
Danh từ
🌏 NGÀY KIA: Ngày sau ba ngày tính từ hôm nay. Ngày sau ngày mốt.
•
군필
(軍畢)
:
병역의 의무를 마침.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NGŨ: Việc hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
•
개표
(改票)
:
차표나 입장권 등을 입구에서 검사함.
Danh từ
🌏 SỰ SOÁT VÉ: Sự kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe ở lối vào.
•
광폭
(廣幅)
:
넓은 폭.
Danh từ
🌏 RỘNG: Chiều rộng lớn.
•
검표
(檢票)
:
담당 직원이 차표, 배표, 비행기 표 등을 검사함.
Danh từ
🌏 VIỆC KIỂM VÉ, VIỆC KIỂM PHIẾU: Việc kiểm tra phiếu, vé.
•
골퍼
(golfer)
:
취미 또는 직업으로 골프를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI GÔN: Người chơi gôn như một sở thích hay nghề nghiệp.
•
교표
(校標)
:
학교를 상징하는 무늬를 새긴 띠, 리본, 배지 등의 표지.
Danh từ
🌏 BIỂU TƯỢNG NHÀ TRƯỜNG: Biểu tượng như đai, nơ, huy chương khắc hoa văn tượng trưng cho nhà trường.
•
고풍
(古風)
:
옛날의 풍속.
Danh từ
🌏 PHONG TỤC CỔ: Phong tục có từ xưa, phong tục xưa.
•
갑판
(甲板)
:
군함과 같은 큰 배 위에 넓고 평평하게 깔린 바닥.
Danh từ
🌏 BOONG TÀU: Nền được trải bằng phẳng và rộng trên tàu lớn như quân hạm.
•
격파
(擊破)
:
단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림.
Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM MẠNH, CÚ ĐẬP MẠNH: Việc làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.
•
기폭
(起爆)
:
압력이나 열 등을 받아 폭발을 일으키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GÂY NỔ, NGÒI NỔ: Việc gây nên cháy nổ bằng nhiệt hoặc áp lực.
•
간파
(看破)
:
겉으로 드러나지 않은 점을 꿰뚫어 알아차림.
Danh từ
🌏 SỰ NHÌN THẤU, SỰ THÔNG HIỂU: Việc tìm hiểu thấu đáo điểm không hiện rõ ra bên ngoài.
•
강판
(鋼板)
:
강철로 만든 철판.
Danh từ
🌏 TẤM THÉP, LÁ THÉP: Tấm kim loại làm bằng thép.
•
계피
(桂皮)
:
향료나 한약재로 쓰며, 매운 향이 나고 붉은 갈색인 계수나무의 속껍질.
Danh từ
🌏 VỎ CÂY QUẾ: Vỏ cây có màu nâu đậm, vị cay cay và được dùng làm hương liệu hay dược liệu đông y.
•
거포
(巨砲)
:
커다란 대포.
Danh từ
🌏 SÚNG ĐẠI BÁC: Đại bác rất lớn.
•
가판
(街販)
:
길거리에 판을 벌여 놓고 물건을 파는 일. 또는 그런 장소.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG NGOÀI ĐƯỜNG, HÀNG BÁN NGOÀI ĐƯỜNG: Việc bày ra bán hàng ngoài đường. Hoặc nơi như vậy.
•
교파
(敎派)
:
한 종교에서 나뉜 갈래.
Danh từ
🌏 GIÁO PHÁI, MÔN PHÁI: Các phe phái được phân chia từ một tôn giáo.
•
각파
(各派)
:
각각의 부류.
Danh từ
🌏 CÁC PHÁI: Từng nhóm một.
•
굿판
:
굿을 하는 자리.
Danh từ
🌏 GUTPAN; LỄ GUT, CHỖ LÊN ĐỒNG: Chỗ lên đồng.
•
궁핍
(窮乏)
:
물질적으로나 정신적으로 가난하고 여유가 없는 상태.
Danh từ
🌏 SỰ BẦN CÙNG, SỰ KHỐN CÙNG, SỰ NGHÈO NÀN, SỰ BẦN HÀN: Tình trạng nghèo khó, không dư giả về vật chất hoặc tinh thần.
•
금품
(金品)
:
돈이나 돈이 되는 물건.
Danh từ
🌏 HIỆN KIM VÀ HIỆN VẬT, TIỀN VÀ VẬT CÓ GIÁ TRỊ: Tiền hoặc đồ vật đáng tiền.
•
급파
(急派)
:
일정한 임무를 띤 사람을 급히 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁI GẤP, SỰ CỬ GẤP: Việc cử gấp người có nhiệm vụ nhất định.
•
기포
(氣泡)
:
액체나 고체 속에 공기가 들어가 속이 빈 작은 방울 모양을 이룬 것.
Danh từ
🌏 BONG BÓNG, BỌT KHÍ, BỌT TĂM: Cái mà có hình dạng giọt nhỏ, bên trong rỗng và có không khí đi vào trong chất lỏng hoặc chất rắn.
•
기표
(記票)
:
투표용지에 자신의 의견을 표시함.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ PHIẾU: Việc biểu thị suy nghĩ của mình bằng ký hiệu hoặc chữ viết lên lá phiếu dùng để bầu cử.
•
기품
(氣稟)
:
타고난 기질과 성품.
Danh từ
🌏 CỐT CÁCH, PHONG CÁCH: Tính chất và phẩm chất vốn có.
•
기풍
(氣風)
:
어떤 집단이나 사회를 지배하는 공통적인 분위기.
Danh từ
🌏 TINH THẦN, HÀO KHÍ: Bầu không khí chung thống trị xã hội hay tập thể nào đó.
•
구파
(舊派)
:
옛날부터 전해 내려오는 생각이나 방식을 따르는 무리.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG PHÁI CŨ: Nhóm người theo cách thức hoặc suy nghĩ lưu truyền lại từ thời xưa.
•
가필
(加筆)
:
글이나 문서를 부분적으로 고쳐 씀.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆU CHỈNH, SỰ HIỆU ĐÍNH: Việc sửa một phần văn bản hay bài viết.
• Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160)