💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 31 ALL : 35

득 (納得) : 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác.

부 (納付/納附) : 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 냄. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG TIỀN, VIỆC ĐÓNG THUẾ: Việc đóng thuế hay lệ phí đăng ký cho nhà nước hay các cơ quan nhà nước.

작하다 : 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다. Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng.

치 (拉致) : 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어감. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC, SỰ BẮT ĐI: Việc bắt người đi bằng cách cưỡng chế.

: 가장 무겁고 열에 잘 녹는 잿빛의 금속. Danh từ
🌏 CHÌ: Kim loại có màu tro, nặng nhất và dễ chảy bởi nhiệt.

골당 (納骨堂) : 죽은 사람의 시신을 태우고 남은 뼈를 모셔 두는 시설. Danh từ
🌏 HŨ ĐỰNG CỐT: Vật dụng đựng tro cốt người chết sau khi thiêu.

기 (納期) : 세금이나 공과금 등을 내는 시기나 기한. Danh từ
🌏 THỜI HẠN NỘP: Thời kỳ hoặc kỳ hạn nộp thuế hay tiền phí tiện ích.

기일 (納期日) : 세금, 공과금 등을 내는 날 또는 주문 받은 물건을 보내기로 한 날. Danh từ
🌏 KỲ HẠN NỘP, KỲ HẠN THANH TOÁN: Ngày phải thanh toán tiền thuế hoặc các khoản chi phí phải nộp, hay ngày tới hạn phải giao hàng theo yêu cầu.

덩이 : 납으로 된 덩어리. Danh từ
🌏 CỤC CHÌ, KHỐI CHÌ: Một khối làm bằng chì.

득되다 (納得 되다) : 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỂU, ĐƯỢC TIẾP THU: Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu.

득시키다 (納得 시키다) : 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해하게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU, LÀM CHO TIẾP THU: Làm cho tiếp thu và hiểu lời nói hay hành động của người khác.

득하다 (納得 하다) : 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해하다. Động từ
🌏 HIỂU RA, HIỂU ĐƯỢC: Tiếp thu và hiểu được lời nói và hành động của người khác.

땜 : 납을 녹여 금속과 금속을 이어 붙이거나 금속에 난 구멍을 때움. Danh từ
🌏 HÀN CHÌ: Dùng chì đề hàn và nối kim loại với kim loại, hay dùng chì để hàn lấp kín lỗ thủng trên kim loại.

량 (納涼) : 여름에 더위를 잊기 위해 무서운 것을 통해 서늘한 느낌을 즐김. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MÁT MẺ, DỄ CHỊU: Việc mang đến cảm giác mát mẻ để quên cái nóng mùa hè bằng cách xem các phim có nội dung kinh dị.

부금 (納付金) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI ĐÓNG, SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Khoản tiền phải nộp cho các cơ quan có liên quan như tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm.

부되다 (納付/納附 되다) : 세금이나 등록금 등이 국가 또는 공공 기관에 내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NỘP, ĐƯỢC ĐÓNG: Tiền thuế hay tiền đăng kí được nộp cho nhà nước hay cơ quan công quyền.

부하다 (納付/納附 하다) : 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 내다. Động từ
🌏 NỘP, ĐÓNG: Nộp tiền thuế hay tiền đăng kí cho nhà nước hay cơ quan công quyền.

북 (拉北) : 북한으로 납치해 감. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC SANG BẮC HÀN: Sự bắt cóc dẫn về Bắc Hàn.

북되다 (拉北 되다) : 북한으로 납치되다. Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC VỀ BẮC HÀN: Bị bắt cóc đưa đi về Bắc Hàn.

빛 : 납의 색깔과 같이 조금 푸른 회색빛. Danh từ
🌏 MÀU CHÌ: Màu xám hơi xanh giống như chì.

세 (納稅) : 국가 또는 공공 기관에 세금을 냄. Danh từ
🌏 SỰ NẠP THUẾ, VIỆC NẠP THUẾ: Việc nộp thuế cho nhà nước hay cơ quan nhà nước.

세자 (納稅者) : 국가나 공공 기관에 세금을 내는 개인 또는 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘP THUẾ, ĐƠN VỊ NỘP THUẾ: Cá nhân hay đoàn thể nộp tiền thuế cho nhà nước hay các cơ quan nhà nước.

시다 : (옛날에) 지위가 매우 높은 사람이 나가거나 나오다. Động từ
🌏 GIÁ LÂM: (ngày xưa) Người có địa vị rất cao đi vào hay đi ra ngoài

입 (納入) : 세금이나 공과금 등을 국가나 공공 기관에 냄. Danh từ
🌏 SỰ NỘP TIỀN, SỰ ĐÓNG TIỀN: Việc nộp thuế hay các khoản tiền phải nộp cho nhà nước hoặc các cơ quan nhà nước.

입금 (納入金) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm phải chi trả cho các cơ quan có liên quan.

입되다 (納入 되다) : 보험료나 등록금 등이 관계 기관에 내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NỘP VÀO, ĐƯỢC ĐÓNG: Phí bảo hiểm hay tiền đăng kí được nộp cho cơ quan liên quan.

입하다 (納入 하다) : 보험료나 등록금 등을 관계 기관에 내다. Động từ
🌏 NỘP VÀO, ĐÓNG: Nộp phí bảo hiểm hay tiền đăng kí cho cơ quan liên quan.

작 : 몸을 바닥이나 벽 등에 바짝 붙여 평평하게 하고 있는 모양. Phó từ
🌏 DÈN DẸT, TẸT DÍ: Hình ảnh áp sát cơ thể xuống nền hay vào tường một cách phẳng lừ.

작코 : 콧대가 낮고 콧방울이 납작하게 퍼진 코. Danh từ
🌏 MŨI TẸT, MŨI THẤP: Mũi có sống mũi thấp và phần lỗ mũi bè dẹt ra.

작코가 되다 : 심하게 체면이 깎이거나 자존심이 상하다.
🌏 BỊ BẼ MẶT, KHÔNG CÒN MẶT MŨI NÀO: Thể diện bị mất hay lòng tự trọng bị tổn thương nghiêm trọng.

치되다 (拉致 되다) : 강제적인 수단에 의해 사람이 억지로 끌려가다. Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC: Người bị cưỡng chế bắt đi bởi thủ đoạn mang tính kinh tế.

치범 (拉致犯) : 사람이나 항공기, 선박 등을 강제적인 수단으로 억지로 끌어가는 사람. Danh từ
🌏 KẺ BẮT CÓC, TỘI PHẠM BẮT CÓC: Người bắt người, thuyền hay máy bay bằng thủ đoạn cưỡng chế và kéo đi bằng vũ lực.

치하다 (拉致 하다) : 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어가다. Động từ
🌏 BẮT CÓC: Cưỡng chế bắt người đi với thủ đoạn mang tính kinh tế.

품 (納品) : 주문에 따라 물품을 가져다줌. Danh từ
🌏 SỰ GIAO HÀNG: Việc giao hàng hóa theo đơn đặt hàng.

품하다 (納品 하다) : 주문에 따라 물품을 가져다주다. Động từ
🌏 GIAO HÀNG: Giao vật phẩm theo đơn đặt hàng.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)