💕 Start: 서
☆ CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 154 ALL : 202
•
서구
(西歐)
:
서양을 이루는 유럽과 북아메리카.
☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Châu Âu và Bắc Mỹ hình thành nên phương Tây.
•
서글프다
:
슬프고 외롭다.
☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Buồn và cô đơn.
•
서두
(序頭)
:
일이나 말이 시작되는 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN MỞ ĐẦU: Phần công việc hay lời nói được bắt đầu.
•
서론
(序論/緖論)
:
말이나 글에서 본격적인 논의를 하기 위한 첫머리가 되는 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, PHẦN DẪN NHẬP, PHẦN MỞ BÀI: Phần trở thành phần đầu để đi vào bàn luận chính thức trong bài viết hay lời nói.
•
서리다
:
수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại.
•
서먹하다
:
익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
•
서면
(書面)
:
일정한 내용을 적은 문서.
☆
Danh từ
🌏 VĂN BẢN: Văn thư có chứa nội dung nhất định.
•
서민
(庶民)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỨ DÂN, DÂN THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.
•
서민적
(庶民的)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt.
•
서민적
(庶民的)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.
•
서비스업
(service 業)
:
관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ, NGÀNH DỊCH VỤ: Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.
•
서성거리다
:
한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
•
서성이다
:
한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
•
서술
(敍述)
:
어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯỜNG THUẬT: Việc nói hay viết lại sự thật, sự kiện, suy nghĩ nào đó theo thứ tự một cách logic.
•
서술어
(敍述語)
:
문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
•
서슴없이
:
말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH KHÔNG DAO ĐỘNG, MỘT CÁCH KHÔNG NAO NÚNG: Một cách không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động.
•
서신
(書信)
:
다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆
Danh từ
🌏 THƯ TỪ, THÔNG ĐIỆP: Bài viết ghi những lời muốn nói với người khác rồi gửi đi.
•
서양식
(西洋式)
:
서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.
•
서열
(序列)
:
가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서.
☆
Danh từ
🌏 THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.
•
서예
(書藝)
:
붓으로 글씨를 쓰는 예술.
☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.
•
서재
(書齋)
:
책을 갖추어 두고 책을 읽거나 글을 쓰는 방.
☆
Danh từ
🌏 THƯ PHÒNG, PHÒNG HỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Phòng để sách và đọc sách hoặc viết bài.
•
서평
(書評)
:
책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI BÌNH LUẬN SÁCH: Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở.
•
서향
(西向)
:
서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.
• Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17)