💕 Start:

CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 158 ALL : 189

란색 (파란 色) : 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU XANH DA TRỜI, MÀU XANH DƯƠNG, MÀU XANH NƯỚC BIỂN: Màu xanh sáng và rõ như biển hay trời trong xanh.

랗다 : 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다와 같이 밝고 선명하게 푸르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XANH DƯƠNG: Xanh trong và rõ như biển sâu hoặc bầu trời mùa thu trong vắt.

티 (party) : 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó.

: 잎은 둥근기둥 모양으로 속이 비고 끝이 뾰족하게 길며, 독특한 냄새와 맛이 있어 양념으로 자주 쓰이는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH: Thực vật được dùng thường xuyên làm gia vị có vị và mùi độc đáo, lá hình ống tròn, bên trong rỗng và phía cuối nhọn dài.

괴 (破壞) : 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ.

다 : 구멍이나 구덩이를 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÀO: Tạo ra lỗ hổng hoặc cái hố.

도 (波濤) : 바다에 이는 물결. ☆☆ Danh từ
🌏 SÓNG BIỂN: Gợn nước nổi dậy ở biển.

랑 : 파란 빛깔이나 물감. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh.

마 (←permanent) : 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy.

일 (file) : 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế,

출소 (派出所) : 경찰서가 맡고 있는 지역 안에 있는 동마다 경찰관을 보내 업무를 처리하도록 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi được lập ra để mỗi phường nằm trong khu vực cảnh sát phụ trách cử cảnh sát đến xử lý nghiệp vụ.

트너 (partner) : 춤이나 운동 경기, 놀이 등에서 두 사람이 짝이 되는 경우의 상대편. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Đối tác trong trường hợp hai người trở thành đôi trong khiêu vũ, thi đấu thể thao hay trò chơi...

(派) : 이념, 주의, 사상, 행동 등의 차이에 따라 갈라진 사람들의 집단. Danh từ
🌏 PHÁI, ĐẢNG PHÁI, PHE CÁNH, TRƯỜNG PHÁI: Tổ chức của những người được chia tách theo sự khác biệt về ý niệm, chủ nghĩa, tư tưởng, hành động v.v...

격 (破格) : 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy.

격적 (破格的) : 일정한 격식을 깨뜨리는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHÁ CÁCH: Cái phá vỡ cách thức nhất định.

격적 (破格的) : 일정한 격식을 깨뜨리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ CÁCH: Phá vỡ cách thức nhất định.

견 (派遣) : 일정한 임무를 주어 사람을 보냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁI CỬ: Việc giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.

고들다 : 안으로 깊숙이 들어가다. Động từ
🌏 RÚC, CHUI: Đi sâu vào trong.

급 (波及) : 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN: Việc ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác.

내다 : 속에 있는 것을 파서 꺼내다. Động từ
🌏 ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong.

란만장 (波瀾萬丈) : 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많음. Danh từ
🌏 SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI: Việc sự thay đổi của công việc hay cuộc đời rất nghiêm trọng và nhiều khó khăn.

멸 (破滅) : 파괴되어 완전히 없어지거나 망함. Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

문 (波紋) : 수면에 생긴 물결. Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước.

묻다 : 파서 그 속에 묻다. Động từ
🌏 ĐÀO CHÔN: Đào rồi chôn vào đó.

묻히다 : 파여서 그 속에 묻히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÀO CHÔN: Bị đào rồi bị chôn vào đó.

악 (把握) : 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎. Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Sự hiểu biết chắc chắn tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó.

업 (罷業) : 하던 일을 도중에 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm.

이프 (pipe) : 물이나 가스 등을 옮기는 데 쓰는, 속이 비어 있는 관. Danh từ
🌏 ỐNG, ĐƯỜNG ỐNG: Ống bên trong rỗng dùng để vận chuyển nước hay khí gas...

장 (波長) : 전파나 음파의 파동에서, 같은 위상을 가진 서로 이웃한 두 점 사이의 거리. Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH BƯỚC SÓNG: Khoảng cách giữa hai điểm lân cận có cùng trạng thái vị trí trong sự dao động của sóng âm hay sóng điện.

하다 (罷 하다) : 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다. Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.

헤치다 : 속에 있는 것이 드러나도록 파서 겉으로 나오게 하다. Động từ
🌏 ĐÀO BỚI: Đào để cái bên trong lộ ra và làm cho xuất hiện ra bên ngoài.


:
Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)