🌟 어쨌든
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어쨌든 (
어짿뜬
)
🗣️ 어쨌든 @ Giải nghĩa
- 가부간 (可否間) : 옳고 그르거나, 찬성하거나 반대하거나 간에 어쨌든.
- 죽이 되든 밥이 되든 : 일이 제대로 되든지 안되든지 어쨌든.
🗣️ 어쨌든 @ Ví dụ cụ thể
- 그렇구나. 어쨌든 어떤 이유로 사망을 했건 참 안타까운 일이야. [저격 (狙擊)]
- 정규직도 아니고 인턴인데 뭘. 어쨌든 고마워. [정규직 (正規職)]
- 어쨌든 도둑질은 법과 도덕에 어긋나는 것이니 어쩔 수 없어. [도덕 (道德)]
- 그냥 톡톡 두드린 건데 뭘 그렇게 화를 내고 그러니? 어쨌든 미안하다. [톡톡]
- 그래도 어쨌든 지수한테 잘 보여야 하니까 어쩔 수 없지. [머리(를) 굽히다]
- 아버님, 그 녀석이 아무리 속을 썩인들 어쨌든 우리 집 종자가 아닙니까? [종자 (種子)]
- 네가 나보다 먼저 결혼하다니. 어쨌든 축하한다. [부르다]
- 어쨌든 모든 일은 끝났으니 일단은 쉬게나. [가볍다]
- 과정이야 어쨌든 여하간 일이 무사히 끝나서 다행이네요. [여하간 (如何間)]
- 너야 어쨌든 이 방은 내가 써야겠어. [우격다짐]
🌷 ㅇㅉㄷ: Initial sound 어쨌든
-
ㅇㅉㄷ (
여쭙다
)
: 웃어른에게 말씀을 드리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THƯA, TRÌNH: Thưa chuyện với người lớn. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: 뜻밖에 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 TÌNH CỜ, NGẪU NHIÊN: Tình cờ ngẫu nhiên. -
ㅇㅉㄷ (
어쨌든
)
: 무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. Hoặc bất kể trở nên như thế nào. -
ㅇㅉㄷ (
여쭈다
)
: 웃어른에게 말씀을 드리다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÌNH BÀY, HỎI: Thưa chuyện với người lớn. -
ㅇㅉㄷ (
언짢다
)
: 마음에 들지 않거나 기분이 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỰC BỘI, BỰC MÌNH: Không hài lòng hoặc tâm trạng không vui. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: '어찌하다'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ SAO, LÀM SAO: Cách viết rút gọn của '어찌하다(cách sử dụng '어찌하다')'. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: 무엇을 어떻게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THẾ NÀO: Làm việc gì như thế nào đó. -
ㅇㅉㄷ (
어쨌든
)
: '어찌하였든'이 줄어든 말.
None
🌏 DÙ SAO CŨNG ĐÃ, KIỂU GÌ CŨNG ĐÃ: Cách viết rút gọn của '어찌하였든'.
• Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36)