🌟 둘러싸이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둘러싸이다 (
둘러싸이다
) • 둘러싸이어 (둘러싸이어
둘러싸이여
) • 둘러싸이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 둘러싸다: 전체를 감아서 싸다., 동그랗게 둘러서 막거나 가리다., 문제의 대상으로 삼다.
🗣️ 둘러싸이다 @ Giải nghĩa
- 포위되다 (包圍되다) : 주위가 빙 둘러싸이다.
- 에워싸이다 : 둘레가 빙 둘러싸이다.
- 둘러싸여- : (둘러싸여, 둘러싸여서, 둘러싸였다, 둘러싸여라)→ 둘러싸이다
- 둘러싸이- : (둘러싸이고, 둘러싸이는데, 둘러싸이니, 둘러싸이면, 둘러싸인, 둘러싸이는, 둘러싸일, 둘러싸입니다)→ 둘러싸이다
🗣️ 둘러싸이다 @ Ví dụ cụ thể
- 사방이 둘러싸이다. [사방 (四方)]
- 방풍림으로 둘러싸이다. [방풍림 (防風林)]
- 산으로 둘러싸이다. [산 (山)]
- 돌담으로 둘러싸이다. [돌담]
- 벽돌담으로 둘러싸이다. [벽돌담 (甓돌담)]
- 불길에 둘러싸이다. [불길]
- 성벽에 둘러싸이다. [성벽 (城壁)]
- 좌우로 둘러싸이다. [좌우 (左右)]
- 성곽으로 둘러싸이다. [성곽 (城郭/城廓)]
- 사면이 둘러싸이다. [사면 (四面)]
- 협곡에 둘러싸이다. [협곡 (峽谷)]
- 적대국에 둘러싸이다. [적대국 (敵對國)]
- 적군에게 둘러싸이다. [적군 (敵軍)]
🌷 ㄷㄹㅆㅇㄷ: Initial sound 둘러싸이다
-
ㄷㄹㅆㅇㄷ (
둘러싸이다
)
: 전체가 감겨 싸이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC VÂY QUANH: Toàn bộ được quấn và gói lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204)