🌟 둘러싸이다

☆☆   Động từ  

1. 전체가 감겨 싸이다.

1. ĐƯỢC VÂY QUANH: Toàn bộ được quấn và gói lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비닐로 둘러싸이다.
    Surrounded by vinyl.
  • 헝겊으로 둘러싸이다.
    Surrounded by a cloth.
  • 천에 둘러싸이다.
    Surrounded by cloth.
  • 포대기에 둘러싸이다.
    Surrounded by artillery.
  • 겹겹이 둘러싸이다.
    Surrounded by layers.
  • 그릇은 깨지지 않도록 천에 둘러싸여 배송된다.
    The vessels are delivered surrounded by cloth so as not to break.
  • 여인은 포대기에 둘러싸인 아기를 안고 행복한 눈빛으로 바라보고 있었다.
    The woman was looking at the baby with happy eyes, holding a baby surrounded by a sack.
  • 그건 뭔데 비닐로 둘러싸여 있는 거야?
    What's that, surrounded by vinyl?
    옷인데 흰색이라 먼지가 묻을까 봐 비닐로 싸 놓은 거야.
    It's a white dress, so i wrapped it in plastic in case it gets dusty.

2. 동그랗게 둘려 막히거나 가려지다.

2. BỊ BAO VÂY: Được vây tròn để được ngăn hoặc che lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바다로 둘러싸이다.
    Surrounded by the sea.
  • 산으로 둘러싸이다.
    Surrounded by mountains.
  • 아파트에 둘러싸이다.
    Surrounded by an apartment.
  • 기자들에게 둘러싸이다.
    Surrounded by reporters.
  • 사람들에게 둘러싸이다.
    Surrounded by people.
  • 팬들에게 둘러싸이다.
    Be surrounded by fans.
  • 우리나라는 삼면이 바다로 둘러싸여 있다.
    Our country is surrounded by the sea on three sides.
  • 요즘 아이들은 아파트 건물에 둘러싸여 자연을 접하기가 힘들다.
    These days, children are surrounded by apartment buildings, making nature difficult to access.
  • 콘서트를 마친 그 가수는 기자들에게 둘러싸여 옴짝달싹 할 수 없게 되었다.
    After finishing the concert, the singer was surrounded by reporters and became unable to move in and out.
  • 언니는 언니의 성공을 축하하는 사람들에게 둘러싸여 기쁨을 감추지 못했다.
    My sister was surrounded by people celebrating her sister's success.
  • 오빠 지금 집 앞에 유명한 연예인이 와 있어!
    Brother, there's a famous celebrity in front of your house right now!
    그래? 근데 사람들한테 둘러싸여서 얼굴도 안 보일 거야.
    Yeah? but you won't be able to see your face because you're surrounded by people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘러싸이다 (둘러싸이다) 둘러싸이어 (둘러싸이어둘러싸이여) 둘러싸이니 ()
📚 Từ phái sinh: 둘러싸다: 전체를 감아서 싸다., 동그랗게 둘러서 막거나 가리다., 문제의 대상으로 삼다.


🗣️ 둘러싸이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 둘러싸이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 둘러싸이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10)