🌟 감점 (減點)

Danh từ  

1. 잘못이나 실수에 대한 벌로 점수를 깎음.

1. SỰ GIẢM ĐIỂM, SỰ TRỪ ĐIỂM: Sự bớt điểm như hình phạt đối với sai sót hay lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감점 요인.
    A deduction factor.
  • Google translate 감점 원인.
    Causes of deduction.
  • Google translate 감점이 되다.
    Decrease points.
  • Google translate 감점을 받다.
    Get a deduction.
  • Google translate 감점으로 처리하다.
    Treat as a deduction.
  • Google translate 민준이는 이번 시험에서 두 문제나 틀려서 십 점 감점을 받았다.
    Min-joon got 10 points off this test because he got two questions wrong.
  • Google translate 지수는 실기 시험에서 긴장한 탓에 실수를 해 감점 처리가 됐다.
    Jisoo made a mistake because she was nervous on the practical test and got deducted.
  • Google translate 선생님, 제가 시험에서 좋은 점수를 받았는데도 성적이 생각보다 안 나왔어요.
    Sir, i got a good score on the test, but my score wasn't as good as i thought.
    Google translate 지각과 결석이 많아서 감점이 된 거란다.
    I've been deducted for being late and absent.

감점: point deduction,げんてん【減点】,retrait de points, démarque,disminución de puntaje,نقص من العلامة,хасах оноо, шийтгэлийн оноо,sự giảm điểm, sự trừ điểm,การหักคะแนน, การตัดคะแนน,pengurangan nilai,вычет баллов; пониженный балл,减分,扣分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감점 (감ː쩜)
📚 Từ phái sinh: 감점되다: 점수가 깎이다. 감점하다: 점수를 깎다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11)