🌟 반면 (反面)

☆☆   Danh từ  

1. 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임.

1. NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리나라는 천연자원이 적은 반면에 인적 자원이 우수하다.
    Our country has less natural resources, while its human resources are excellent.
  • Google translate 큰아들은 말이 없고 점잖은 반면에 작은아들은 애교가 많다.
    My eldest son is silent and gentle, while my younger son is charming.
  • Google translate 이 가수는 가창력이 뛰어난 반면 춤 실력이 부족하다.
    This singer has excellent singing ability, while he lacks dancing skills.

반면: opposite; contrast; other side,はんめん【反面】,autre côté, inverse, (n.) d’un autre côté, à l’inverse,palabra contraria, comentario opuesto,في حين، لكن,нөгөө талаар, эсэргээр,ngược lại, trái lại,ในด้านตรงกันข้าม, ในทางตรงกันข้าม, ในขณะเดียวกัน,tetapi, di lain sisi,наоборот; напротив; с одной стороны,反之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반면 (반ː면)

📚 Annotation: 주로 '-은 반면에,' -는 반면에'로 쓴다.

🗣️ 반면 (反面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)