🌟 야단법석 (惹端 법석)

Danh từ  

1. 시끄럽고 어수선하게 행동함.

1. SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hành động một cách ầm ĩ và hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야단법석이 나다.
    There's a commotion.
  • Google translate 야단법석을 떨다.
    Make a fuss.
  • Google translate 야단법석을 치르다.
    Make a fuss.
  • Google translate 나는 승규가 왜 사소한 일에 야단법석을 떠는지 모르겠다.
    I don't know why seung-gyu is making a fuss about trifles.
  • Google translate 유명한 가수가 공항에 내리자 많은 사람들이 그를 보려고 야단법석이었다.
    When the famous singer got off at the airport, many people were in a flurry to see him.
  • Google translate 백화점 세일 첫날 사람들은 너도나도 싼 물건을 먼저 사기 위해 매장을 뛰어다니며 야단법석이었다.
    On the first day of the department store sale, people were in a flurry running around stores to buy bargains first.

야단법석: fuss; bustle,おおさわぎ【大騒ぎ】,vacarme, tapage, chahut,alboroto, escándalo, bulla,ضجة, صخب,хөл хөөрцөг, бужигнаан, сэтгэл хөдөлсөн байдал, үймээн,sự náo loạn, sự nhốn nháo,ความวุ่นวาย, ความสับสนอลหม่าน, ความชุลมุนวุ่นวาย, ความจลาจล,kegemparan, keributan, kekacauan,гвалт; ажиотаж; шумиха; суета; суматоха; волнение,喧闹,闹腾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야단법석 (야ː단법썩) 야단법석이 (야ː단법써기) 야단법석도 (야ː단법썩또) 야단법석만 (야ː단법썽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)