🌟 야단법석 (惹端 법석)

Danh từ  

1. 시끄럽고 어수선하게 행동함.

1. SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hành động một cách ầm ĩ và hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야단법석이 나다.
    There's a commotion.
  • 야단법석을 떨다.
    Make a fuss.
  • 야단법석을 치르다.
    Make a fuss.
  • 나는 승규가 왜 사소한 일에 야단법석을 떠는지 모르겠다.
    I don't know why seung-gyu is making a fuss about trifles.
  • 유명한 가수가 공항에 내리자 많은 사람들이 그를 보려고 야단법석이었다.
    When the famous singer got off at the airport, many people were in a flurry to see him.
  • 백화점 세일 첫날 사람들은 너도나도 싼 물건을 먼저 사기 위해 매장을 뛰어다니며 야단법석이었다.
    On the first day of the department store sale, people were in a flurry running around stores to buy bargains first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야단법석 (야ː단법썩) 야단법석이 (야ː단법써기) 야단법석도 (야ː단법썩또) 야단법석만 (야ː단법썽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155)