🌟 얌체

  Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 자기 이익만 생각하고 부끄러움을 모르는 사람.

1. KẺ VÔ LIÊM SỈ: (cách nói xem thường) Người không biết xấu hổ và chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얌체 운전자.
    Yum-chee driver.
  • Google translate 얌체같이 굴다.
    Behave yourself.
  • Google translate 민준이는 잘못을 하고도 부끄러움을 모르는 얌체이다.
    Min-joon is an unashamed demeanor who makes mistakes.
  • Google translate 고속 도로가 막힐 때 갓길을 주행하는 얌체 운전자들이 있다.
    There are yum drivers driving on the shoulder when the highway is blocked.
  • Google translate 자기 집 쓰레기를 공공장소에 몰래 버리는 얌체] 같은 사람들이 많다.
    There are a lot of people like yum-che, who secretly dump their own household garbage in public places.

얌체: free rider; selfish person,ちゃっかりもの【ちゃっかり者】。ちゃっかりや【ちゃっかり屋】,personne égoïste, personne effrontée,egoísta, sinvergüenza,شخص أنانيّ,хувиа бодогч, амиа бодогч, ичгүүргүй амьтан, ичиж зовохыг үл мэдэгч, айж эмээхийг умартагч,kẻ vô liêm sỉ,คนเห็นแก่ตัว,orang egois, orang muka tebal,эгоист,厚脸皮,厚颜无耻之人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얌체 (얌체)
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 얌체 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)