🌟 기우-

1. (기우는데, 기우니, 기운, 기우는, 기울, 기웁니다)→ 기울다

1.


기우-: ,


📚 Variant: 기우는데 기우니 기운 기우는 기울 기웁니다

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82)