🌟 과제물 (課題物)

Danh từ  

1. 주로 교사가 공부나 연구와 관련하여 학생들에게 시키는 일의 내용이나 결과물.

1. BÀI TẬP: Nội dung hay kết quả của công việc mà chủ yếu là do giáo viên ra cho học sinh, phải làm liên quan đến học tập hoặc nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교 과제물.
    School assignments.
  • Google translate 학생들의 과제물.
    The students' work.
  • Google translate 과다한 과제물.
    Too much work.
  • Google translate 어려운 과제물.
    A difficult task.
  • Google translate 과제물을 가져오다.
    Bring the assignment.
  • Google translate 과제물을 내다.
    Submit an assignment.
  • Google translate 과제물을 받다.
    Receive an assignment.
  • Google translate 과제물을 제출하다.
    Submit the assignment.
  • Google translate 개학을 앞두고 아이들은 밀린 과제물을 하느라 매우 바빴다.
    Ahead of school, the children were very busy doing back-up assignments.
  • Google translate 그림 실력이 없는 지수는 미술 과제물을 하는 것을 제일 힘들어했다.
    Jisoo, who was not good at painting, had the hardest time doing her art assignment.
  • Google translate 그 학생은 국어 시간에 과제물을 잊고 가져오지 않아서 선생님께 혼났다.
    The student was scolded by the teacher for not forgetting to bring his homework in korean class.
  • Google translate 영어 선생님은 기말고사를 보지 않는 대신 학생들에게 과제물을 내 주셨다.
    The english teacher gave the students assignments instead of taking the final exam.
  • Google translate 유민아, 학기 말 과제물은 다 했어?
    Yoomin, did you finish your end-of-semester assignment?
    Google translate 아니. 아직 한 과목이 남았어.
    No. i still have one subject left.

과제물: homework,かだい【課題】。しゅくだい【宿題】,devoir,tarea,نتيجة الواجب,даалгавар,bài tập,การบ้าน, งาน,tugas, latihan,домашнее задание,作业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과제물 (과제물)

🗣️ 과제물 (課題物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119)