🌟 당권 (黨權)

Danh từ  

1. 당의 주도권.

1. QUYỀN LÃNH ĐẠO ĐẢNG: Quyền lãnh đạo của đảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당권 다툼.
    Dispute for party hegemony.
  • Google translate 당권을 넘기다.
    Turn over the party ticket.
  • Google translate 당권을 승계하다.
    Succession of the party.
  • Google translate 당권을 장악하다.
    Take control of the party.
  • Google translate 당권을 잡다.
    Take the helm of the party.
  • Google translate 새롭게 당권을 잡은 당 대표가 앞으로의 포부를 밝히는 연설을 했다.
    The new party leader delivered a speech expressing his future aspirations.
  • Google translate 다음 주에 당 대표 선거를 앞두고 있어서 당권을 차지하기 위한 치열한 경쟁이 벌어질 것 같다.
    With the party's leadership election set for next week, fierce competition is likely to take the helm.
  • Google translate 저분이 이번에 당권을 장악한 의원님이시군요.
    That's the congressman who took over the party this time.
    Google translate 네. 당의 결정에 아주 큰 영향력을 행사하고 있지요.
    Yeah. it has a huge influence on the party's decision.

당권: party hegemony,,,hegemonía del partido,هيمنة الحزب,намын эрх мэдэл,quyền lãnh đạo đảng,สิทธิอำนาจของพรรค,hegemoni partai,партийная гегемония,党权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당권 (당꿘)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)