🌟 당권 (黨權)

Danh từ  

1. 당의 주도권.

1. QUYỀN LÃNH ĐẠO ĐẢNG: Quyền lãnh đạo của đảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당권 다툼.
    Dispute for party hegemony.
  • 당권을 넘기다.
    Turn over the party ticket.
  • 당권을 승계하다.
    Succession of the party.
  • 당권을 장악하다.
    Take control of the party.
  • 당권을 잡다.
    Take the helm of the party.
  • 새롭게 당권을 잡은 당 대표가 앞으로의 포부를 밝히는 연설을 했다.
    The new party leader delivered a speech expressing his future aspirations.
  • 다음 주에 당 대표 선거를 앞두고 있어서 당권을 차지하기 위한 치열한 경쟁이 벌어질 것 같다.
    With the party's leadership election set for next week, fierce competition is likely to take the helm.
  • 저분이 이번에 당권을 장악한 의원님이시군요.
    That's the congressman who took over the party this time.
    네. 당의 결정에 아주 큰 영향력을 행사하고 있지요.
    Yeah. it has a huge influence on the party's decision.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당권 (당꿘)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19)