🌟 고목 (枯木)

Danh từ  

1. 죽어서 마른 나무.

1. CÂY KHÔ: Cây đã chết và khô đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말라 죽은 고목.
    A dry old tree.
  • Google translate 썩은 고목.
    A rotten old tree.
  • Google translate 고목 등걸.
    An old tree lantern.
  • Google translate 고목이 쓰러지다.
    An old tree falls.
  • Google translate 고목을 베다.
    Cut down an old tree.
  • Google translate 그녀는 무슨 일인지 말라 죽은 고목처럼 생기가 없었다.
    She was as lifeless as a dead old tree, whatever happened.
  • Google translate 산길에 썩은 고목들이 쓰러져 있어 음산한 분위기를 더했다.
    The rotten old trees fell on the mountain road, adding to the dreary atmosphere.
  • Google translate 정원사는 비실비실해 보이는 나무가 고목이 되지 않도록 영양제를 놓았다.
    The gardener put a nutrient to prevent the frivolous-looking tree from becoming an old tree.
  • Google translate 지난달 산불로 여기 있던 나무들이 다 타 죽어 버렸어.
    Last month's forest fire burned down all the trees here.
    Google translate 그럼 고목을 베어 내고 그 자리에 새 나무를 심어야겠군요.
    Then we'll have to cut down the old tree and plant a new tree there.

고목: dead tree,かれき【枯れ木】,arbre mort,árbol muerto,شجرة ميّتة,өмхөрсөн мод,cây khô,ต้นไม้ตาย, ต้นไม้แห้ง,pohon mati,сухое дерево,枯木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고목 (고목) 고목이 (고모기) 고목도 (고목또) 고목만 (고몽만)

🗣️ 고목 (枯木) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138)