🌟 열등 (劣等)

Danh từ  

1. 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮음.

1. SỰ YẾU KÉM, SỰ THUA KÉM: Chất lượng hay mức độ thấp hơn so với mức bình thường hoặc sự vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열등 기능.
    The inferior function.
  • Google translate 열등 인간.
    An inferior human being.
  • Google translate 열등 요소.
    Inferior element.
  • Google translate 열등 전략.
    Inferior strategy.
  • Google translate 인종에 따른 차이는 있지만 지구상의 인간은 똑같은 존재이기에 우등 인종이나 열등 인종은 없다.
    There is no race of honor or inferiority because human beings on earth are the same.
Từ trái nghĩa 우등(優等): 우수한 등급., 성적 등이 우수함. 또는 그런 성적.

열등: inferiority,れっとう【劣等】,infériorité,inferioridad,دونيّة,доогуур, доожоогүй,sự yếu kém, sự thua kém,ความต่ำ, ความด้อย, ความแย่, ความเป็นรอง,inferioritas, (sifat/kualitas/tingkat) rendah,неполноценность,劣等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열등 (열뜽)
📚 Từ phái sinh: 열등하다(劣等하다): 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)