🌟 분주하다 (奔走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분주하다 (
분주하다
)
🗣️ 분주하다 (奔走 하다) @ Giải nghĩa
- 수선하다 : 정신이 어지러울 정도로 말이나 행동이 시끄럽거나 분주하다.
🗣️ 분주하다 (奔走 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 손님치레에 분주하다. [손님치레]
- 직원들이 우리 호텔 회의장에서 개최될 국제회의를 준비하느라 분주하다. [회의장 (會議場)]
- 지수는 라면을 먹으려는지 냄비를 찾느라 분주하다. [-으려는지]
- 곧 있을 제사를 앞두고 부엌은 제수 준비로 분주하다. [제수 (祭需)]
- 손님맞이로 분주하다. [손님맞이]
- 논갈이에 분주하다. [논갈이]
- 들랑날랑 분주하다. [들랑날랑]
- 기술자들이 새 아파트에 가스 설비를 하느라 분주하다. [설비 (設備)]
- 아들이 신붓감과 같이 인사를 온다는 말에 온 가족이 음식 준비와 집 청소로 분주하다. [신붓감 (新婦감)]
- 마을에 군수 영감이 온다고 해서 손님 맞을 준비를 하느라고 다들 분주하다. [영감 (令監)]
- 상황실이 분주하다. [상황실 (狀況室)]
- 자동차 회사에 다니는 승규는 요즘 신차 개발 업무로 분주하다. [신차 (新車)]
- 행보하느라 분주하다. [행보하다 (行步하다)]
- 새벽 시장이 열려서 이른 아침부터 물건을 사고파는 사람들로 분주하다. [열리다]
- 행보가 분주하다. [행보 (行步)]
- 시장에 상인들의 행보가 분주하다. [행보 (行步)]
- 오락가락 분주하다. [오락가락]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 분주하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42)