🌟 공금 (公金)

Danh từ  

1. 개인이 아닌 단체 소유의 돈.

1. CÔNG QUỸ: Tiền thuộc quyền sở hữu của tổ chức chứ không phải của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공금 횡령.
    Embezzlement of public funds.
  • Google translate 공금을 가로채다.
    Intercept public funds.
  • Google translate 공금을 빼돌리다.
    Siphoning off public funds.
  • Google translate 공금을 사용하다.
    Spend public money.
  • Google translate 공금을 쓰다.
    Spend public money.
  • Google translate 그는 회사의 공금을 횡령한 죄로 감옥에 갔다.
    He went to prison for embezzling company funds.
  • Google translate 지수는 동아리 공금을 자기의 이익을 위해 사용했다.
    The index used club funds for its own benefit.
  • Google translate 김 부장님이 공금을 빼돌렸대.
    Manager kim stole public funds.
    Google translate 회사 돈을 자기 마음대로 쓰면 안 되지.
    You shouldn't spend your company's money on your own.
Từ tham khảo 공비(公費): 관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈.
Từ tham khảo 사재(私財): 개인이 가지고 있는 재산.

공금: public funds,こうきん【公金】,fonds public, fonds en commun,fondo público, dinero público,مال عامّ,албаны мөнгө,công quỹ,เงินส่วนกลาง, เงินสาธารณะ, เงินราชการ,dana umum,казённые деньги; государственные деньги,公款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공금 (공금)

🗣️ 공금 (公金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28)