🌟 여유분 (餘裕分)

Danh từ  

1. 여유로 남아 있는 분량.

1. PHẦN DƯ RA, PHẦN DÔI DƯ: Lượng còn thừa lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여유분의 식량.
    A surplus of food.
  • Google translate 여유분이 없다.
    No spare.
  • Google translate 여유분이 필요하다.
    I need some extra.
  • Google translate 여유분을 준비하다.
    Prepare a spare.
  • Google translate 여유분을 확보하다.
    Securing extra time.
  • Google translate 어머니는 여행을 가실 때 여유분으로 식량을 넉넉하게 챙기신다.
    My mother takes plenty of food when she travels.
  • Google translate 정부는 독감이 확산될 것에 대비해 여유분의 독감 백신을 확보하려고 노력했다.
    The government tried to secure extra flu vaccines in preparation for the spread of the flu.
  • Google translate 이게 웬 빵이야? 내가 하나 먹어도 되지?
    What kind of bread is this? can i have one?
    Google translate 안 돼. 아이들 수만큼 딱 맞춰서 사왔단 말야. 너한테 줄 여유분이 없어.
    No. i bought it just as many as the number of kids. i don't have enough room for you.

여유분: extra; surplus; spare,よゆうぶん【余裕分】。よゆうのぶんりょう【余裕の分量】,part disponible, réserve,sobras, excedente,كميّة فائضة,нөөц, нөөцийн хэмжээ,phần dư ra, phần dôi dư,ปริมาณส่วนเกิน, จำนวนที่เกินไป, ส่วนเกิน, ปริมาณสำรอง,cadangan, kelebihan, sisa, ekstra,,剩余,富余,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여유분 (여유분)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)