🌟 여유분 (餘裕分)

Danh từ  

1. 여유로 남아 있는 분량.

1. PHẦN DƯ RA, PHẦN DÔI DƯ: Lượng còn thừa lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여유분의 식량.
    A surplus of food.
  • 여유분이 없다.
    No spare.
  • 여유분이 필요하다.
    I need some extra.
  • 여유분을 준비하다.
    Prepare a spare.
  • 여유분을 확보하다.
    Securing extra time.
  • 어머니는 여행을 가실 때 여유분으로 식량을 넉넉하게 챙기신다.
    My mother takes plenty of food when she travels.
  • 정부는 독감이 확산될 것에 대비해 여유분의 독감 백신을 확보하려고 노력했다.
    The government tried to secure extra flu vaccines in preparation for the spread of the flu.
  • 이게 웬 빵이야? 내가 하나 먹어도 되지?
    What kind of bread is this? can i have one?
    안 돼. 아이들 수만큼 딱 맞춰서 사왔단 말야. 너한테 줄 여유분이 없어.
    No. i bought it just as many as the number of kids. i don't have enough room for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여유분 (여유분)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sở thích (103) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)