🌟 공들다 (功 들다)

Động từ  

1. 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력이 들다.

1. TỐN CÔNG, MẤT CÔNG SỨC: Dành nhiều nỗ lực và lòng thành để đạt được điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공든 노력.
    Hard work.
  • Google translate 공든 일.
    Hard work.
  • Google translate 사업에 실패해 공든 노력이 모두 허사가 되고 말았다.
    The business failed and all the hard work was in vain.
  • Google translate 지금까지 공든 일이 잘 안 되어 남편은 절망에 빠졌다.
    So far the hard work has not worked out well and my husband has fallen into despair.
  • Google translate 열심히 하는데 난 왜 이렇게 되는 일이 없을까?
    Why isn't this happening to me when i'm working hard?
    Google translate 공든 일에는 반드시 좋은 결과가 따르는 법이야.
    Hard work always comes with good results.

공들다: require effort,ねんがはいる【念が入る】,demander une grande application, exiger beaucoup de travail, demander beaucoup de travail, demander de grands efforts, coûter de grands efforts,empeñarse,يتطلب جهدا كبيرا,хөдөлмөр их орох, хичээл зүтгэл гаргах,tốn công, mất công sức,ทุ่มเทเอาใจใส่, พยายามเต็มที่, พากเพียรพยายาม, ใช้ความพยายาม,bersungguh-sungguh, berusaha sekuat tenaga,стоить большого труда; требовать усилий,下功夫,费功夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공들다 (공들다) 공든 () 공들어 (공드러) 공드니 () 공듭니다 (공듬니다)

📚 Annotation: 주로 '공든'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82)