🌟 개그 (gag)

  Danh từ  

1. 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 사람을 웃기는 일.

1. SỰ HÀI HƯỚC, TRÒ KHÔI HÀI: Việc làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개그.
    Horse gag.
  • Google translate 개그.
    Body gag.
  • Google translate 저질 개그.
    A low-key gag.
  • Google translate 유치한 개그.
    Childish gag.
  • Google translate 개그 프로그램.
    Gag program.
  • Google translate 개그를 보다.
    Watch a gag.
  • Google translate 개그를 즐기다.
    Enjoy gag.
  • Google translate 개그를 하다.
    Gag.
  • Google translate 지수의 개그 한 마디에 모든 사람들이 깔깔 웃었다.
    Everyone laughed at jisoo's gag.
  • Google translate 재미있는 개그를 보며 실컷 웃었더니 스트레스가 다 풀렸다.
    I laughed as much as i could at the funny gags and relieved all my stress.
  • Google translate 대체 뭘 보길래 그렇게 웃는 거야?
    What the hell are you laughing at?
    Google translate 개그 프로그램인데 정말 재미있어.
    It's a gag program and it's really fun.
Từ đồng nghĩa 익살: 다른 사람을 웃기려고 일부러 하는 재미있는 말이나 행동.

개그: humor,ギャグ,gag,gag, chiste,نكتة أو ترفيه,хошин шог,sự hài hước, trò khôi hài,ตลก, ขบขัน, ตลกขบขัน,lawak, komedi,гэг, вставной комический номер, шутка, острота; хохма,搞笑,逗乐,


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  
📚 Variant: 가그 게그

🗣️ 개그 (gag) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)