🌟 다실 (茶室)

Danh từ  

1. 사람들이 편히 쉬며 이야기할 수 있게 꾸며 놓고 커피, 차 등의 음료수를 파는 곳.

1. QUÁN TRÀ: Nơi được thiết kế để mọi người có thể nghỉ chân và nói chuyện thoải mái, có bán các loại đồ uống như cà phê, trà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다실에 가다.
    Go to tea room.
  • Google translate 다실에서 만나다.
    Meet in the tea room.
  • Google translate 다실에서 차를 마시다.
    Drink tea in the tea room.
  • Google translate 승규가 잘 가는 다실에서는 향이 좋은 홍차를 예쁜 홍차 잔에 맛볼 수 있다.
    In dasil, where seunggyu goes well, you can taste the fragrant tea in a pretty cup of tea.
  • Google translate 지수는 오랜만에 친구들을 만나 다실에서 느긋하게 커피를 마시며 수다를 떨었다.
    Ji-su met her friends after a long time and chatted leisurely over coffee in the tea room.
  • Google translate 우리 차나 마시러 갈래?
    Shall we go get some tea?
    Google translate 그래. 이 근처에 분위기 좋은 다실이 있어.
    Yes. there's a nice tea room around here.
Từ đồng nghĩa 다방(茶房): 차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소.

다실: teahouse,きっさてん【喫茶店】。カフェ。さてん【茶店】,salon de thé, maison de thé, café,salón de té,غرفة الشاي ، مقهى,цайны газар,quán trà,ร้านน้ำชา, ร้านกาแฟ, คอฟฟี่ช้อป,kafe, kedai minuman,чайхана; чайная; кофейня,茶室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다실 (다실)

🗣️ 다실 (茶室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59)