🌟 작성 (作成)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작성 (
작썽
)
📚 Từ phái sinh: • 작성되다(作成되다): 원고나 서류 등이 만들어지다., 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만… • 작성하다(作成하다): 원고나 서류 등을 만들다., 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 …
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Đời sống học đường Sinh hoạt công sở
🗣️ 작성 (作成) @ Ví dụ cụ thể
- 속기록 작성. [속기록 (速記錄)]
- 작성된 속기록을 책으로 만들어서 보내 드리겠습니다. [속기록 (速記錄)]
- 선언문 작성. [선언문 (宣言文)]
- 가입서 작성. [가입서 (加入書)]
- 가입서를 작성하다. [가입서 (加入書)]
- 나는 핸드폰을 바꾸기 위해 대리점에 들러 서비스 가입서를 작성했다. [가입서 (加入書)]
- 이력서 작성. [이력서 (履歷書)]
- 공공 기관의 문서는 작성 방법이 공식화되어 있어서 마음대로 바꿀 수 없다. [공식화되다 (公式化되다)]
- 내역서 작성. [내역서 (內譯書)]
- 수정안 작성. [수정안 (修正案)]
- 호소문 작성. [호소문 (呼訴文)]
- 지원서 작성 시 유의할 사항에 대해 알려 드리겠습니다. [사항 (事項)]
- 번역문 작성. [번역문 (飜譯文)]
- 댓글 작성. [댓글 (對글)]
- 소개장 작성. [소개장 (紹介狀)]
- 괘도 작성. [괘도 (掛圖)]
- 답안을 작성하다. [답안 (答案)]
- 시험 시작 전에 선생님은 학생들에게 답안 작성 방법을 자세히 설명해 주었다. [답안 (答案)]
- 나는 문서 작성 용도에 맞는 저렴한 노트북을 샀다. [용도 (用途)]
- 예문 작성. [예문 (例文)]
- 작성 요령. [요령 (要領)]
- 논문 작성 요령을 터득하니 한결 편하고 빠르게 논문을 완성할 수 있다. [요령 (要領)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 작성
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)