🌟 작성 (作成)

☆☆   Danh từ  

1. 원고나 서류 등을 만듦.

1. VIỆC VIẾT (HỒ SƠ), LÀM (GIẤY TỜ): Lập ra những thứ như hồ sơ hay bản thảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약서 작성.
    Preparation of a contract.
  • Google translate 목록 작성.
    Listing.
  • Google translate 문서 작성.
    Documenting.
  • Google translate 보고서 작성.
    Create a report.
  • Google translate 시간표 작성.
    Create a timetable.
  • Google translate 작성이 되다.
    Be prepared.
  • Google translate 작성을 하다.
    Make a composition.
  • Google translate 나는 서류 작성 방법에 따라 빈칸을 모두 채웠다.
    I filled out all the blanks according to the way i filled out the paperwork.
  • Google translate 우리는 계약서 작성에 오랜 시간을 들여 신중히 논의했다.
    We took a long time to discuss the contract carefully.
  • Google translate 보고서 작성은 다 끝났나요?
    Are you done writing the report?
    Google translate 아니요. 아직 열 장 정도 더 써야 해요.
    No. i still need about ten more pages to write.

작성: writing; filling in; drawing up,さくせい【作成】,composition, rédaction, élaboration, construction, préparation,redacción, preparación,تأليف,бичих, үйлдэх,việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ),การเขียน, การจัดทำ, การสร้าง, การกรอก,pembuatan, penyusunan, penulisan,составление; оформление,制订,写,起草,

2. 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일이 이루어지다.

2. VIỆC LẬP, VIỆC GHI: Thành tích xứng đáng để lại kỷ lục trong các trận thi đấu thể thao được đạt thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기록 작성.
    Creating a record.
  • Google translate 신기록 작성.
    Create a new record.
  • Google translate 최고 기록 작성.
    Best record ever.
  • Google translate 작성이 이루어지다.
    To be drawn up.
  • Google translate 작성을 기대하다.
    Look forward to writing.
  • Google translate 국민들은 우리나라 선수의 신기록 작성을 기다렸다.
    The people waited for the nation's athletes to make a new record.
  • Google translate 이번 대회에서 세계 기록보다 일 초나 빠른 기록 작성이 이루어졌다.
    The record was set a second earlier than the world record in this competition.
  • Google translate 감독님은 선수들에게 어떤 기록 작성을 기대하십니까?
    What record do you expect the players to make?
    Google translate 모두들 자신의 최고 기록보다 높은 기록을 내기를 바라고 있습니다.
    Everybody wants to get a better record than their best record.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작성 (작썽)
📚 Từ phái sinh: 작성되다(作成되다): 원고나 서류 등이 만들어지다., 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만… 작성하다(作成하다): 원고나 서류 등을 만들다., 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 …
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 작성 (作成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)