🌟 이민 (移民)

☆☆   Danh từ  

1. 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.

1. SỰ DI DÂN: Việc rời bỏ đất nước mình và đi sang nước khác sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국 이민.
    Immigration to the united states.
  • Google translate 이민 가방.
    Immigration bags.
  • Google translate 이민을 가다.
    Immigration.
  • Google translate 이민을 떠나다.
    Leave immigration.
  • Google translate 이민을 오다.
    Immigrate.
  • Google translate 이민을 원하다.
    Wants immigration.
  • Google translate 이민을 하다.
    Emigrate.
  • Google translate 요즘 한국에는 결혼을 위해 베트남에서 이민을 온 여성들이 많다.
    Nowadays, there are many women in korea who immigrated from vietnam to get married.
  • Google translate 나는 그녀가 결혼을 한 후 미국인 남편을 따라 미국으로 이민을 갔다는 소식을 들었다.
    I heard that after she got married, she emigrated to america with her american husband.
  • Google translate 우리나라의 문화를 좋아하는 외국인들이 꽤 많대.
    There are quite a few foreigners who like korean culture.
    Google translate 맞아. 내 외국인 친구는 한국 문화가 좋아서 아예 한국으로 이민을 와서 살고 있어.
    That's right. my foreign friend immigrates to korea and lives there because he likes korean culture.

이민: emigration,いみん【移民】,immigration, émigration,migración, emigración,هجرة,цагаачлал, цагаачлах, гадаадад гарах,sự di dân,การอพยพออกจากถิ่นฐาน, การอพยพโยกย้าย, การย้ายถิ่น,imigrasi, migrasi internasional,эмиграция; иммиграция,移民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이민 (이민)
📚 Từ phái sinh: 이민하다(移民하다): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.


🗣️ 이민 (移民) @ Giải nghĩa

🗣️ 이민 (移民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82)