🌟 이민 (移民)

☆☆   Danh từ  

1. 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.

1. SỰ DI DÂN: Việc rời bỏ đất nước mình và đi sang nước khác sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 이민.
    Immigration to the united states.
  • 이민 가방.
    Immigration bags.
  • 이민을 가다.
    Immigration.
  • 이민을 떠나다.
    Leave immigration.
  • 이민을 오다.
    Immigrate.
  • 이민을 원하다.
    Wants immigration.
  • 이민을 하다.
    Emigrate.
  • 요즘 한국에는 결혼을 위해 베트남에서 이민을 온 여성들이 많다.
    Nowadays, there are many women in korea who immigrated from vietnam to get married.
  • 나는 그녀가 결혼을 한 후 미국인 남편을 따라 미국으로 이민을 갔다는 소식을 들었다.
    I heard that after she got married, she emigrated to america with her american husband.
  • 우리나라의 문화를 좋아하는 외국인들이 꽤 많대.
    There are quite a few foreigners who like korean culture.
    맞아. 내 외국인 친구는 한국 문화가 좋아서 아예 한국으로 이민을 와서 살고 있어.
    That's right. my foreign friend immigrates to korea and lives there because he likes korean culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이민 (이민)
📚 Từ phái sinh: 이민하다(移民하다): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.


🗣️ 이민 (移民) @ Giải nghĩa

🗣️ 이민 (移民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36)