🌟 전문적 (專門的/顓門的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문적 (
전문적
)
📚 Từ phái sinh: • 전문(專門/顓門): 어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. …
🗣️ 전문적 (專門的/顓門的) @ Giải nghĩa
- 논설위원 (論說委員) : 언론 기관에서 정치, 경제, 사회 등의 문제에 관해 전문적 지식을 가지고 논하거나 기관의 입장을 밝히는 사람.
🗣️ 전문적 (專門的/顓門的) @ Ví dụ cụ thể
- 전문적 훈련 없이 그렇게 높은 산에 오르는 것은 극히 어려운 일이다. [극히 (極히)]
- 좋은 생각입니다. 그분이라면 저희 직원들에게 전문적 기술을 가르쳐 주실 수 있을 겁니다. [기술 (技術)]
- 이번 사업의 성공을 위해 우리가 갖고 있는 모든 전문적 지식과 기술이 총동원이 되었다. [총동원 (總動員)]
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 전문적
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7)