🌟 고달프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고달프다 (
고달프다
) • 고달픈 (고달픈
) • 고달파 (고달파
) • 고달프니 (고달프니
) • 고달픕니다 (고달픔니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Diễn tả tính cách
🗣️ 고달프다 @ Ví dụ cụ thể
- 피난살이가 고달프다. [피난살이 (避難살이)]
- 인생살이가 고달프다. [인생살이 (人生살이)]
- 세상살이가 고달프다. [세상살이 (世上살이)]
🌷 ㄱㄷㅍㄷ: Initial sound 고달프다
-
ㄱㄷㅍㄷ (
고달프다
)
: 몸이나 처지 또는 하는 일이 몹시 힘들고 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 VẤT VẢ, MỆT MỎI, MỆT: Cơ thể hay hoàn cảnh hoặc việc đang làm vô cùng khó khăn và vất vả.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97)