🌟 고달프다

  Tính từ  

1. 몸이나 처지 또는 하는 일이 몹시 힘들고 어렵다.

1. VẤT VẢ, MỆT MỎI, MỆT: Cơ thể hay hoàn cảnh hoặc việc đang làm vô cùng khó khăn và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고달픈 나날.
    Tough days.
  • 고달픈 생활.
    A hard life.
  • 고달픈 인생.
    A hard life.
  • 고달픈 일.
    Hard work.
  • 마음이 고달프다.
    My heart is tired.
  • 몸이 고달프다.
    I'm tired.
  • 세상살이가 고달프다.
    Life is tough.
  • 수험생인 동생은 고달픈 몸을 이끌고 아침 일찍 집을 나섰다.
    The examinee left home early in the morning with a weary body.
  • 아픈데도 회사에 가기 위해 아침 일찍 일어나야 하는 것은 매우 고달픈 일이었다.
    It was very hard to get up early in the morning to go to work even though i was sick.
  • 직장 생활이 힘들고 재미가 없어서 고민이야.
    I'm worried because my work life is hard and boring.
    아무리 직장 일이 힘들고 고달파도, 보람 있는 일도 있잖아?
    No matter how hard and hard the job is, there are rewarding things, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고달프다 (고달프다) 고달픈 (고달픈) 고달파 (고달파) 고달프니 (고달프니) 고달픕니다 (고달픔니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Diễn tả tính cách  

🗣️ 고달프다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)