🌟 고달프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고달프다 (
고달프다
) • 고달픈 (고달픈
) • 고달파 (고달파
) • 고달프니 (고달프니
) • 고달픕니다 (고달픔니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Diễn tả tính cách
🗣️ 고달프다 @ Ví dụ cụ thể
- 피난살이가 고달프다. [피난살이 (避難살이)]
- 인생살이가 고달프다. [인생살이 (人生살이)]
- 세상살이가 고달프다. [세상살이 (世上살이)]
🌷 ㄱㄷㅍㄷ: Initial sound 고달프다
-
ㄱㄷㅍㄷ (
고달프다
)
: 몸이나 처지 또는 하는 일이 몹시 힘들고 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 VẤT VẢ, MỆT MỎI, MỆT: Cơ thể hay hoàn cảnh hoặc việc đang làm vô cùng khó khăn và vất vả.
• Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)