🌟 경주하다 (傾注 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경주하다 (
경주하다
) • 경주하는 () • 경주하여 () • 경주하니 () • 경주합니다 (경주함니다
)
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 경주하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)