🌟 경주하다 (傾注 하다)

Động từ  

1. 힘이나 정신을 한곳에 모으다.

1. TẬP TRUNG, DÀNH HẾT CHO: Dồn hết sức lực hay tinh thần vào một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국력을 경주하다.
    Race national strength.
  • 노력을 경주하다.
    Devote one's efforts.
  • 심혈을 경주하다.
    Give one's heart and soul.
  • 전력을 경주하다.
    To devote all one's energies.
  • 총력을 경주하다.
    Make an all-out effort.
  • 우리 회사는 생산성 향상에 최선의 노력을 경주하고 있다.
    Our company is putting its utmost efforts into improving productivity.
  • 선거를 앞두고 후보자들은 더 많은 표를 얻기 위해 총력을 경주했다.
    Ahead of the election, the candidates went all out to win more votes.
  • 좋은 회사에 취직하기 위해 온 힘을 경주했는데 결과가 좋지 않아요.
    I tried my best to get a job at a good company, but the results weren't good.
    최선을 다했으니 언젠가 좋은 기회가 또 있을 거예요.
    I've done my best, so there will be another good opportunity someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경주하다 (경주하다) 경주하는 () 경주하여 () 경주하니 () 경주합니다 (경주함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thể thao (88)