🌟 경주하다 (傾注 하다)

Động từ  

1. 힘이나 정신을 한곳에 모으다.

1. TẬP TRUNG, DÀNH HẾT CHO: Dồn hết sức lực hay tinh thần vào một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국력을 경주하다.
    Race national strength.
  • Google translate 노력을 경주하다.
    Devote one's efforts.
  • Google translate 심혈을 경주하다.
    Give one's heart and soul.
  • Google translate 전력을 경주하다.
    To devote all one's energies.
  • Google translate 총력을 경주하다.
    Make an all-out effort.
  • Google translate 우리 회사는 생산성 향상에 최선의 노력을 경주하고 있다.
    Our company is putting its utmost efforts into improving productivity.
  • Google translate 선거를 앞두고 후보자들은 더 많은 표를 얻기 위해 총력을 경주했다.
    Ahead of the election, the candidates went all out to win more votes.
  • Google translate 좋은 회사에 취직하기 위해 온 힘을 경주했는데 결과가 좋지 않아요.
    I tried my best to get a job at a good company, but the results weren't good.
    Google translate 최선을 다했으니 언젠가 좋은 기회가 또 있을 거예요.
    I've done my best, so there will be another good opportunity someday.

경주하다: concentrate; devote,けいちゅうする【傾注する】。つくす【尽くす】,concentrer, centraliser, se consacrer tout entier à, se livrer à,dedicar,يُركِّز,дайчлах. ухаан зарах,tập trung, dành hết cho,ทุ่มเท, อุทิศ,memusatkan, mengonsentrasikan, mengumpulkan,сосредоточить,倾注,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경주하다 (경주하다) 경주하는 () 경주하여 () 경주하니 () 경주합니다 (경주함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19)