🌟 개암

Danh từ  

1. 공 모양의 단단한 갈색 껍질 속에 하얗고 익으면 고소한 맛이 나는 속살이 들어 있는 작은 열매.

1. QUẢ PHỈ, HẠT PHỈ, HẠT GIỐNG HẠT DẺ: Loại quả nhỏ, bên trong lớp vỏ màu nâu cứng hình quả bóng có nhân màu trắng, nếu chín hương vị rất đậm đà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개암 한 톨.
    A single strand of cancer.
  • Google translate 개암 씨앗.
    Cancer seeds.
  • Google translate 개암 열매.
    Dog-cancer fruit.
  • Google translate 개암의 껍질.
    Dog cancer's shell.
  • Google translate 개암을 먹다.
    Eat dog cancer.
  • Google translate 나는 고소한 맛에 개암을 계속 까먹었다.
    I kept forgetting dog cancer because of its savory taste.
  • Google translate 우리는 가을이 되면 산에서 잘 익은 개암을 딴다.
    We pick ripe kaeam from the mountains in autumn.
  • Google translate 이 둥근 갈색 열매는 뭐지?
    What's this round brown fruit?
    Google translate 개암이야. 날로 먹어도 맛있어.
    It's dog cancer. it's delicious even if it's raw.

개암: Hazelnut,ハシバミのみ【ハシバミの実】,noisette, aveline,avellana,بُندق,ойн самар,quả phỉ, hạt phỉ, hạt giống hạt dẻ,ฮาเซลนัต,hazelnut, corylus avellana,лесной орех; фундук,榛子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개암 (개암)

🗣️ 개암 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67)