🌟 공휴일 (公休日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날.

1. NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법정 공휴일.
    Court holiday.
  • Google translate 임시 공휴일.
    Temporary holidays.
  • Google translate 공휴일을 보내다.
    Spend a holiday.
  • Google translate 공휴일을 즐기다.
    Enjoy a holiday.
  • Google translate 공휴일을 지내다.
    Have a holiday.
  • Google translate 공휴일로 정하다.
    Set it as a holiday.
  • Google translate 공휴일로 지정하다.
    Designate as a public holiday.
  • Google translate 이 도서관은 공휴일에 문을 열지 않는다.
    This library is not open on holidays.
  • Google translate 오늘은 근로자들이 공식적으로 쉴 수 있도록 지정된 법정 공휴일이다.
    Today is a statutory holiday designated for workers to officially rest.
  • Google translate 이 날은 공휴일인가요?
    Is this a holiday?
    Google translate 네. 그래서 그날은 회사에 출근하지 않아도 돼요.
    Yes, so you don't have to go to work that day.
Từ tham khảo 휴일(休日): 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.

공휴일: public holiday,こうきゅうび【公休日】。こうきゅう【公休】,jour férié, jour de congé régulier, fête chômée,día festivo, feriado,يوم عطلة وطنية,албан ёсны амралтын өдөр,ngày lễ,วันหยุดราชการ,hari libur nasional,праздничный выходной день,公休日,法定假日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공휴일 (공휴일)
📚 thể loại: Thời gian   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 공휴일 (公休日) @ Giải nghĩa

🗣️ 공휴일 (公休日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)