🌟 거부당하다 (拒否當 하다)

Động từ  

1. 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.

1. BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승차를 거부당하다.
    Rejected to be denied a ride.
  • Google translate 입장을 거부당하다.
    Be denied entry.
  • Google translate 제안을 거부당하다.
    Reject a proposal.
  • Google translate 출입을 거부당하다.
    Be denied entry.
  • Google translate 단호히 거부당하다.
    Be flatly rejected.
  • Google translate 우리는 사람이 많다고 택시 승차를 거부당했다.
    We were denied taxi rides because there were so many people.
  • Google translate 직원의 제안은 회사의 정책과 상반된다는 이유로 거부당했다.
    The employee's proposal was rejected on the grounds that it was contrary to the company's policy.
  • Google translate 왜 그 영화를 보지 못했니?
    Why didn't you see the movie?
    Google translate 19세 미만 관람 불가의 영화라서 입장을 거부당했어요.
    It's an under-19 movie, so i was denied entry.

거부당하다: be refused; be rejected; be denied,きょひされる【拒否される】。ことわられる【断られる】。きょぜつされる【拒絶される】,être refusé, être rejeté, être repoussé, être décliné,rechazarse,يُرفض,татгалзсан хариу авах, татгалзагдах,bị cự tuyệt, bị khước từ, bị từ chối,ได้รับการปฏิเสธ, ได้รับการไม่ยอมรับ, ได้รับการต่อต้าน,ditolak, mengalami penolakan,получать отказ,被拒,被拒绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거부당하다 (거ː부당하다)
📚 Từ phái sinh: 거부(拒否): 요구나 제안 등을 받아들이지 않음.

💕Start 거부당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78)