🌟 거부당하다 (拒否當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거부당하다 (
거ː부당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 거부(拒否): 요구나 제안 등을 받아들이지 않음.
🌷 ㄱㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 거부당하다
-
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
거부당하다
)
: 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
급반등하다
)
: 주식이나 환율 등이 계속 떨어지다가 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 ĐẢO CHIỀU, NGƯỢC DÒNG: Cổ phiếu hay tỉ giá hối đoái... đang liên tục giảm bỗng nhiên tăng mạnh. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
결박당하다
)
: 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78)