🌟 골조 (骨組)

Danh từ  

1. 철근과 콘크리트로 만든 건물의 뼈대.

1. KHUNG KÈO: Khung sườn của tòa nhà làm bằng thép và bê tông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시멘트 골조.
    Cement frame.
  • Google translate 철근 골조.
    Reinforcement framework.
  • Google translate 골조 공사.
    Frame work.
  • Google translate 골조 콘크리트.
    Framed concrete.
  • Google translate 골조를 갖추다.
    Build a framework.
  • Google translate 골조를 만들다.
    Construct a framework.
  • Google translate 지상 100층 높이의 쌍둥이 빌딩이 골조를 완전히 갖추었다.
    The 100-story high twin towers are fully built.
  • Google translate 오피스텔의 골조 공사가 끝나고 건물의 외벽 공사가 시작되었다.
    After the construction of the frame of the officetel, the construction of the outer wall of the building began.
  • Google translate 통나무집 짓는다던데 공사는 잘 돼 갑니까?
    I heard you're building a log cabin. how's the construction going?
    Google translate 얼마 전 골조 공사 끝내고 다음 작업 들어갔어요.
    We just finished the framing, and then we went on to the next.

골조: framework,ほねぐみ【骨組み】,ossature, charpente,marco, estructura,هيكل,барилгын гол яс,khung kèo,คอนกรีตเสริมใยเหล็ก,rangka,каркас,骨架,框架,

2. 가구나 공예품의 뼈대.

2. KHUNG: Khung sườn thép của đồ đạc gia dụng hay đồ mỹ nghệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골조를 만들다.
    Construct a framework.
  • Google translate 이번 작품은 원목 골조로 만든 탁자입니다.
    This is a table made of wooden frames.
  • Google translate 한지 공예에서 골조는 두꺼운 종이와 나무로 만든다.
    In hanji craft, framing is made of thick paper and wood.
  • Google translate 지점토로 인형을 만들려고 하는데 뭐부터 해야 할까?
    I want to make a doll out of clay. what should i do first?
    Google translate 우선 철사로 사람 골격의 골조를 만들어.
    First, make the frame of the human skeleton with wire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골조 (골쪼)

🗣️ 골조 (骨組) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)