🌟 고구하다 (考究 하다)

Động từ  

1. 자세히 살펴서 깊이 생각하고 연구하다.

1. KHẢO CỨU: Tìm hiểu cụ thể rồi suy nghĩ kỹ và nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문헌을 고구하다.
    Sweeten the literature.
  • Google translate 문화를 고구하다.
    Sweeten the culture.
  • Google translate 역사를 고구하다.
    Appreciate history.
  • Google translate 예술을 고구하다.
    Sweeten the art.
  • Google translate 비판적으로 고구하다.
    Critically sweet.
  • Google translate 학자는 고어를 고구하여 한글의 역사를 밝혀냈다.
    The scholar discovered the history of hangeul by sweetening the old words.
  • Google translate 김 박사의 논문은 잘 알려지지 않은 고대의 역사적 사실을 고구하여 주목을 받았다.
    Dr. kim's paper drew attention for sweetening ancient historical facts that were not well known.
  • Google translate 박 교수님이 얼마 전에 쓴 책 읽어 봤어?
    Have you read professor park's recent book?
    Google translate 응, 하나의 이론을 정립하기 위해 수많은 서적들을 고구한 책이야.
    Yes, it's a sweet book of numerous books to establish a theory.

고구하다: investigate; study,こうきゅうする【考究する】,étudier, examiner, rechercher, approfondir, explorer,estudiar,يدقق,судлах, шинжлэх,khảo cứu,วิจัย, ค้นคว้า, ตรวจสอบ, วินิจฉัย, สืบเสาะ, สำรวจ,,глубоко исследовать,考究,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고구하다 (고ː구하다) 고구하는 (고ː구하는) 고구하여 (고ː구하여) 고구해 (고ː구해) 고구하니 (고ː구하니) 고구합니다 (고ː구함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103)