🌟 겨우겨우

Phó từ  

1. 지나칠 정도로 힘들고 어렵게.

1. MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, KHÓ KHĂN LẮM MỚI: Một cách khó khăn và vất vả đến mức quá sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨우겨우 도망치다.
    Barely make it.
  • Google translate 겨우겨우 마련하다.
    Barely make it.
  • Google translate 겨우겨우 버티다.
    Barely hold out.
  • Google translate 겨우겨우 빠져나오다.
    Barely escape.
  • Google translate 겨우겨우 살아가다.
    Barely make it.
  • Google translate 공부를 안 한 학생이 시험지의 답안을 겨우겨우 쓰고 있다.
    A student who hasn't studied is barely writing the answers to the test paper.
  • Google translate 김 대리는 회사에서 피곤한 몸을 이끌고 겨우겨우 야근을 했다.
    Assistant manager kim barely worked overtime at work, leading a tired body.
  • Google translate 사람들이 가지 말라고 붙잡지는 않았어?
    Didn't people get caught not to go?
    Google translate 당연히 붙잡았지. 그 술자리에서 겨우겨우 빠져나온다고 고생했어.
    Of course i did. you had a hard time getting out of that drinking party.

겨우겨우: with much difficulty,やっと,(adv.) à peine, difficilement, péniblement, tout juste, de justesse,a durísimas penas, a malísimas penas,بصعوبة بالغة,дөнгөж, арай ядан,một cách khó khăn, một cách khó nhọc, khó khăn lắm mới,อย่างสุดกำลัง, อย่างสุดชีวิต, อย่างสุดขีด, อย่างหวุดหวิด,susah payah,еле-еле,勉勉强强,好不容易,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨우겨우 (겨우겨우)


🗣️ 겨우겨우 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨우겨우 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)