🌟 결강 (缺講)

Danh từ  

1. 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠짐.

1. SỰ CHO NGHỈ HỌC: Sự vắng mặt và không dạy học vào thời gian đã định trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결강 사유.
    The reason for the suspension of the class.
  • Google translate 결강이 많다.
    There are a lot of classes.
  • Google translate 결강이 없다.
    No class.
  • Google translate 결강이 잦다.
    Frequently canceled classes.
  • Google translate 결강을 하다.
    Discipline.
  • Google translate 교양 영어 수업이 예고도 없이 결강이 되는 바람에 갑자기 자유 시간이 생겼다.
    The unannounced absence of liberal english classes led to a sudden free time.
  • Google translate 이번 학기 물리학 강의는 공휴일이나 학교 일정과 겹쳐 유난히 결강이 많았다.
    Physics lectures this semester were exceptionally canceled due to holidays and school schedules.
  • Google translate 수업 시간이 다 됐는데 강의실에 왜 아무도 없는 거죠?
    Why is there no one in the classroom when it's almost time?
    Google translate 교수님께서 아직 해외 출장에서 안 돌아오셔서 오늘 수업도 결강이래요.
    The professor hasn't returned from his overseas business trip yet, so today's class is canceled.
Từ tham khảo 휴강(休講): 강의를 하지 않고 쉼.

결강: cancelled lecture; class cancellation,けっこう【欠講】。きゅうこう【休講】,cours annulé, annulation de cours,cancelación de clase, inasistencia a clase,غياب عن محاضرة,хичээл цонхлох, цонхтой хичээл,sự cho nghỉ học,การหยุดการเรียนการสอน, การยกเลิกการเรียนการสอน, การงดการเรียนการสอน,tidak ada kelas, pembatalan kelas/kuliah,,缺课,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결강 (결강)
📚 Từ phái sinh: 결강하다(缺講하다): 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠지다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)