🌟 관련되다 (關聯/關連 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺고 있다.

1. CÓ LIÊN QUAN: Hai người, sự vật hay hiện tượng hình thành mối quan hệ để gây ảnh hưởng qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관련된 문제.
    Related problems.
  • Google translate 관련된 사건.
    Related events.
  • Google translate 관련된 사람.
    Someone involved.
  • Google translate 관련된 상황.
    Relevant circumstances.
  • Google translate 관련된 책.
    A related book.
  • Google translate 경찰은 이번 사건의 피해자와 관련된 사람들을 모두 조사하였다.
    The police investigated all those involved in the incident.
  • Google translate 국어학 분야의 권위자인 김 교수는 관련되지 않은 학문에는 문외한에 가깝다.
    Professor kim, an authority in the field of korean linguistics, is more of an outsider in unrelated studies.
  • Google translate 교수님, 제 논문 계획서는 읽어 보셨나요?
    Professor, have you read my thesis plan?
    Google translate 그래. 그 주제에 관련된 책을 추천해 줄 테니 읽고 공부해 보거라.
    Yeah. i'll recommend you a book on the subject, so read it and study it.
Từ tham khảo 연관되다(聯關되다): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계가 맺어지다.

관련되다: be related,かんれんする【関連する】,être lié l'un à l'autre, être impliqué dans quelque chose,implicarse,يتعلق بـ,холбогдох, хамаарах,có liên quan,เกี่ยวข้อง, สัมพันธ์, คาบเกี่ยว, เชื่อมโยง,terlibat, terkait,относиться; быть связанным с чем-либо; иметь отношение; быть причастным,有关的,相关的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관련되다 (괄련되다) 관련되다 (괄련뒈다)
📚 Từ phái sinh: 관련(關聯/關連): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺…


🗣️ 관련되다 (關聯/關連 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 관련되다 (關聯/關連 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98)