🌟 관련되다 (關聯/關連 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관련되다 (
괄련되다
) • 관련되다 (괄련뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 관련(關聯/關連): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺…
🗣️ 관련되다 (關聯/關連 되다) @ Giải nghĩa
- 연루되다 (連累/緣累되다) : 다른 사람이 저지른 범죄에 관련되다.
- 얽히고설키다 : 일, 관계, 감정 등 여러 가지가 이리저리 복잡하게 관련되다.
- 연루하다 (連累/緣累하다) : 다른 사람이 저지른 범죄에 관련되다.
- 결부되다 (結付되다) : 어떤 사물이나 현상이 다른 것과 서로 관련되다.
🗣️ 관련되다 (關聯/關連 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 밀접히 관련되다. [밀접히 (密接히)]
- 범행에 관련되다. [범행 (犯行)]
- 밀접하게 관련되다. [밀접하다 (密接하다)]
- 일가가 관련되다. [일가 (一家)]
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 관련되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98)