🌟 관련짓다 (關聯 짓다)

  Động từ  

1. 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관계를 맺게 하다.

1. LIÊN HỆ, KẾT HỢP, LIÊN KẾT: Làm cho hai sự vật, hiện tượng, người trở lên kết nối quan hệ với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관련지어 논의되다.
    Discussed in relation.
  • Google translate 관련지어 말하다.
    Speak in a related language.
  • Google translate 문제를 관련짓다.
    Relate the problem.
  • Google translate 사태를 관련짓다.
    Relate the situation.
  • Google translate 상황을 관련짓다.
    Relate the situation.
  • Google translate 승규는 자신의 월 소득을 자신의 체면과 관련지었다.
    Seung-gyu linked his monthly income to his own dignity.
  • Google translate 김 교수는 부모의 소득 수준과 자녀의 학업 성적을 관련지은 논문을 발표했다.
    Kim published a paper on parents' income levels and their children's academic performance.
  • Google translate 공부를 열심히 해야 미래에 성공하는 거야.
    You have to study hard to succeed in the future.
    Google translate 왜 꼭 성공을 성적과 관련지어 생각하시죠?
    Why do you think success is about grades?

관련짓다: relate,かんれんさせる【関連させる】,établir un lien entre deux ou plusieurs choses ou personnes,relacionar,يبني علاقة,холбох, уялдуулах,liên hệ, kết hợp, liên kết,สร้างความสัมพันธ์, สร้างความเกี่ยวข้อง, สร้างความเกี่ยวพัน,menghubungkan, mengaitkan,устанавливать взаимосвязь; связывать; взаимосвязывать; соединять; ассоциировать,联系起来,扯在一起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관련짓다 (괄련짇따) 관련지어 (괄련지어) 관련지으니 (괄련지으니) 관련짓는 (괄련진는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42)